--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đằng hắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đằng hắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng hắng
Your browser does not support the audio element.
+
như đặng hắng
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
đằng hắng
:
như đặng hắng
+
burdened
:
chịu sức nặng, gánh nặng về vật chất
+
wobbly
:
lung laya wobbly table một cái bàn lung lay
+
hóa đơn
:
invoice; bill
+
motivation
:
sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy